Tấm nhận ảnh X-Quang KTS không dây - 17HQ701G
TẤM NHẬN ẢNH X-QUANG KỸ THUẬT SỐ LG 17HQ701G
* Tất cả các hình ảnh được hiển thị chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể khác với sản phẩm/cách sử dụng thực tế.
**Thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy theo khu vực. Tất cả các tính năng, tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật khác của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Thiết kế bền bỉ
*IP68 bao gồm Chất rắn Cấp 6 (Chống bụi: không có bụi xâm nhập và Chất lỏng Cấp 8.)
*Được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm được kiểm soát với xếp hạng IP68. Chống nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút. Lau khô trước khi sử dụng. Không sạc trong khi ướt.
**Tổng tải trọng đồng đều tối đa và tải trọng điểm tối đa khi thử nghiệm trong 60 giây.
***Thử nghiệm thả rơi theo tiêu chuẩn IEC 60601-1 trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát có thể khác với tình huống sử dụng thực tế.
****Tất cả các hình ảnh được hiển thị cho mục đích minh họa ***** Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo
khu vực. Tất cả các tính năng, tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật khác của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Thân tấm làm bằng Carbon & Magiê
Trọng lượng tấm (3,7kg (8,2 lbs)) với Vát 4 cạnh
*300 ảnh / 7,5 giờ trong điều kiện thời gian chu kỳ 90 giây.
**Thời gian và hiệu suất sử dụng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào kết nối mạng và việc sử dụng ứng dụng.
***Tất cả các hình ảnh được hiển thị chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể khác với sản phẩm/cách sử dụng thực tế.
****Thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy theo khu vực. Tất cả các tính năng, tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật khác của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Theo dõi trạng thái thiết bị qua Bảng hiển thị OLED
Tốc độ truyền cao cho hình ảnh đầy đủ 1,5 giây (Có dây)/2,5 giây (Không dây)
Thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm |
Thông số |
Ghi chú |
ĐƠN VỊ CẢM BIẾN (TẤM) |
||
Ứng dụng |
Chụp X-quang tổng quát |
|
Loại TFT |
A-Si |
|
Chất nhấp nháy |
Csi |
|
Số điểm ảnh |
3072 x 3072 |
|
Khoảng cách điểm ảnh |
140㎛ |
|
Kích thước TFT (RxSxC, mm) |
445 x 445 mm |
|
Vùng hoạt động TFT (mm) |
430.08 × 430.08 mm |
|
Điểm ảnh nhạy cảm tia X |
3072 x 3072 |
|
Vùng nhạy cảm tia X (mm) |
430.08 x 430.08 mm |
|
Tấm bảo vệ cảm biến |
Tấm sợi Carbon |
|
Nguồn vào |
DC24V/2.1A |
|
Công suất tiêu thụ |
Thông thường 38W |
|
Kích thước (RxSxC, mm) |
460 x 460 x 15.6 mm |
|
Trọng lượng (kg) / có pin |
3.7 kg |
|
Trọng lượng tải tối đa |
Toàn bộ: 400kg |
|
Rơi (IEC60601-1) |
1.5m |
|
Thời gian chu kỳ |
4.5s / 5s (Có dây / Không dây) |
|
Toàn bộ hình ảnh (thô) |
1.5s / 2.5s (Có dây / Không dây) |
*Không gồm thời gian cửa sổ |
Xếp hạng IP |
IP68 |
|
Sản phẩm vệ sinh |
Isopropanel 100%, Ethanol 70%, Cidex OPA, dung dịch Nacl 0.9% |
|
MTF (THÔNG THƯỜNG) |
||
MTF @ 0.5lp/mm |
84% |
|
MTF @ 1lp/mm |
62% |
|
MTF @ 2lp/mm |
31% |
|
MTF @ 3lp/mm |
15% |
|
DQE (THÔNG THƯỜNG) |
||
DQE @ 0.1lp/mm |
66% |
|
DQE @ 0.5lp/mm |
55% |
|
DQE @ 1lp/mm |
43% |
|
DQE @ 2lp/mm |
28% |
|
DQE @ 3lp/mm |
19% |
|
Độ nhạy |
3.57 lp/mm |
Có thể lập trình |
DEGRADATION |
||
Chuyển đổi A/D |
16 bit |
|
Đầu ra dữ liệu |
16 bit |
|
Phát hiện phơi sáng tự động |
Có |
|
Chu kỳ tia X (ms) |
350 ~ 4000ms |
(= Thời gian cửa sổ) |
Giao diện thiết bị |
Kết nối với Hộp điều khiển |
|
Giao diện bộ nguồn |
Kết nối với Hộp điều khiển |
|
Giao tiếp có dây |
Có |
|
WLAN |
IEEE802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz/5GHz |
|
Chế độ AP |
Có (Tích hợp) |
|
Dây có thể tháo rời |
Có (Nam châm) |
Dễ dàng cắm / rút |
Giám sát sốc |
Có |
|
Lưu trữ hình ảnh trên DXD |
Lên đến 200 hình ảnh |
|
Thu thập bán động |
5 khung hình/giây |
|
HỘP ĐIỀU KHIỂN |
||
Nguồn vào |
AC100 đến 240V, 47-63Hz |
|
Nguồn ra |
DC24V / 2.1A |
|
Dây nguồn AC |
1.5m (Đen) |
|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao, mm) |
125 x 255 x 109.8mm |
|
Trọng lượng (kg) |
1.3 kg |
|
CÁP CHÍNH (DXD-HỘP ĐK) |
||
Chiều dài |
7m |
|
CÁP LAN (HỘP ĐK-PC) |
||
Chiều dài |
10m |
Tùy chọn |
CÁP ĐỒNG BỘ (HỘP ĐK - XRAY) |
||
Chiều dài |
15m |
Tùy chọn |
PIN |
|
|
Loại |
Có thể tháo rời |
|
Dung lượng định mức |
36Wh (7.7V, 4725mAh) |
|
Điện áp định mức |
7.7V |
|
Kích thước (RxSxC, mm) |
112.2 * 158 * 8.4 |
|
Trọng lượng (g) |
240 |
|
Thời gian hoạt động |
300 lần chụp / 7.5h |
Chu kỳ 90s |
Thay nóng |
Có (1 phút) |
|
BỘ SẠC PIN |
||
Điện áp đầu vào |
19V |
|
Điện áp đầu ra |
8.7V |
|
Thời gian sạc |
3 giờ |
|
Số lượng khe cắm |
2 |
|
Số lượng pin bó |
2 |
|
Kích thước (RxSxC, mm) |
268.4 x 186.9 x 54.9mm |
|
Trọng lượng (kg) |
0.5 kg |
|
BỘ CHUYỂN ĐỔI AC (SẠC PIN) |
||
Kích thước (RxSxC, mm) |
134x59.8x31mm |
|
Chiều dài cáp DC |
1.500 mm |
|
Dây nguồn AC |
Có |
|
Đầu vào |
100 ~ 240VAC |
|
Đầu ra |
19V/3.42A |
|
Trọng lượng (kg) |
0.335 kg |
|
MÔI TRƯỜNG |
||
Nhiệt độ bảo quản |
-20 đến 60 ℃ |
|
Độ ẩm bảo quản |
< 90% RH, Không ngưng tụ |
|
Áp suất bảo quản |
50 ~ 106 kPa |
|
Độ cao bảo quản |
< 12.192 m |
|
Nhiệt độ hoạt động |
10 đến 35 ℃ |
|
Độ ẩm hoạt động |
< 80% RH, Không ngưng tụ |
|
Áp suất hoạt động |
70 ~ 106 kPa |
|
Độ cao hoạt động |
< 5000 m |
|
BẢO HÀNH |
||
Bảo hành |
36 tháng |
|
PHỤ KIỆN |
||
CD |
Hướng dẫn, Phần mềm hiệu chuẩn |
|
Cáp |
Dây nguồn, Cáp chính 7m (LAN, Sync tùy chọn) |
|
Khác |
Sách HDSD, Phiếu kiểm tra xuất xưởng |
|
GÓI HÀNG |
||
Kích thước (RxCxD) |
621*352*562 |
|
Xếp hàng trên pallet (20ft/40ft/40ft HC) |
160/360/432 |
|
Trọng lượng |
12.0kg |
|
Nếu bạn đang có nhu cầu mua hoặc đang có ý định mua thì hãy liên hệ với chúng tôi, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn nhiệt tình đến cho bạn.
Liên hệ ngay với Ngân Hạnh để được tư vấn chi tiết: